Thiết bị phân tích khí thải Testo 330-1 LL
Xuất xư: Đức
Đặc tính kỹ thuật
Nhờ các tính năng mới của thiết bị, dòng phân tích khí thải testo 330-LL nay mang lại cho các bạn các hỗ trợ chuyên nghiệp và tin cậy. Các tính năng mới như sau:
Màn hình màu độ phân giải cao để trình bày dữ liệu đo dưới dạng đồ hoạ
Các menu đo mở rộng - vị dụ như kiểm tra đường ống khí gas - dùng để phân tích toàn diện hệ thống nhiệt của bạn
Chức năng thu thập dữ liệu dùng cho việc ghi đường cong đo trong thời gian dài
Xử lý dữ liệu đo dưới dạng đồ hoạ
Chức năng chẩn đoán thiết bị mô phỏng "đèn tín hiệu giao thông" cho phép chẩn đoán thiết bị toàn diện
Đo áp suất đến 300mbar
Người sử dụng có thể tự định nghĩa nhiên liệu
Được thử nghiệm TÜV theo 1. BImSchV / EN 50379 Part 2 dành cho O2, °C, hPa và CO bù H2
Bộ nhớ lớn: 500.000 phép đo
Giao tiếp IrDa/Bluetooth để giao tiếp Pocket PC, máy tính xách tay, máy in
Giao tiếp USB để đọc dữ liệu ra máy tính
Driver ZIV dùng cho các gói phần mềm công nghiệp chuẩn
Thông số kỹ thuật
Áp suất
Dải đo ±10000 Pa
Độ chính xác
±0.3 Pa (0 to 9.99 Pa) plus ±1 Digit
±3.0 % of mv (10 to 10000.00 Pa) plus ±1 Digit
Khí lò O2
Dải đo
0 to 21 vol.%
Độ chính xác ±0.2 vol.%
Độ phân dải : 0.1 vol.%
Thời gian cho kết quả < 20 sec
Khí lò CO (with H2-compensation)
Dải đo 0 to 8000 ppm
Độ chính xác
±10 ppm optional ±10 % of mv (0 to 200 ppm)
±20 ppm optional ±5 % of mv (201 to 2000 ppm)
±10 % of mv (2001 to 8000 ppm)
Độ phân dải 1 ppm
Thời gian cho kết quả < 60 sec
Khí lò Colow
Dải đo 0 to 500 ppm
Độ chính xác
±2 ppm (0 to 39.9 ppm)
±5 % of mv (40 to 500 ppm)
Độ phân dải 0.1 ppm
Thời gian cho kết quả < 40 sec
Khí lò NO
Dải đo
0 to 3000 ppm
Độ chính xác
±5 ppm (0 to 100 ppm)
±10 % of mv (2001 to 3000 ppm)
Độ phân dải 1 ppm
Thời gian cho kết quả < 30 sec
Khí lò Nolow
Dải đo 0 to 300 ppm
Độ chính xác
±2 ppm (0 to 39.9 ppm)
±5 % of mv (40 to 300 ppm)
Độ phân dải
0.1 ppm
Thời gian cho kết quả < 30 sec
Khí lò Draught
Dải đo -9.99 to +40 hPa
Độ chính xác
±0.02 hPa optional ±5 % of mv (-0.50 to +0.60 hPa)
±0.03 hPa (+0.61 to +3.00 hPa)
±1.5 % of mv (+3.01 to +40.00 hPa)
Độ phân dải 0.01 hPa
Đo nhiệt độ
Dải đo -40° to 2192 °F
Độ chính xác
±0.9 °F (32° to 212.0 °F)
±0.5 % of mv (Relative pressure)
Độ phân dải
0.1 °F (-40° to 1831.8 °F)
1.0 °F (> +1832 °F)
Tính toán mức độ khí thải
Dải đo 0 to 120 %
Độ phân dải 0.1 %
Tính toán tổn thất khí
Dải đo 0 to 99.9 %
Độ phân dải 0.1 %
Tính toán khí CO2
Dải đo 0 to CO₂ max (Display range)
Độ chính xác ±0.2 vol.%
Độ phân dải 0.1 vol.%
Thời gian cho kết quả < 40 sec
Vận tốc / lưu lượng
Dải đo 0.15 to 3 m/s
Độ phân dải 0.1 m/s
Ambient CO
Dải đo 0 to 500 ppm
Độ chính xác
±5 ppm (0 to 100 ppm)
±5 % of mv (> 100 ppm)
Độ phân dải 1 ppm
Thời gian cho kết quả Approx. 35 sec with CO probe
Ambient CO2
Dải đo
0 to 1 vol.%
0 to 10000 ppm
Độ chính xác
±50 ppm optional ±2 % of mv (0 to 5000 ppm)
±100 ppm optional ±3 % of mv (5001 to 10000 ppm)
Thời gian cho kết quả Approx. 35 sec with ambient CO₂ probe
Đo rò rỉ khí cho khí cháy (thông qua phát hiện rò rỉ khí thăm dò)
Dải đo
0 to 10000 ppm CH₄ / C₃H₈; Display range
Độ chính xác
Tín hiệu hiển thị quang (LED) tín hiệu âm thanh thông qua còi
Thời gian cho kết quả < 2 sec with gas leak detection probe
Instrument: 48 months; Probe: 24 months; Gas sensors (O₂, CO) 48 months; Sensor NOlow: 12 months; COlow sensor 24 months; Thermocouple 12 months; rechargeable battery: 12 months
Kích thước 11 x 4 x 3 in.
Kích thước mà hình hiển thị 240 x 320 pixels
Chức năng hiển thị : Hiển thi đồ họa màu sắc
Nguồn cung cấp sạc pin 3.7 V / 2.6 Ah; Mains unit 6 V / 1.2 A Maximum 500,000 readings
Nhiệt độ hoạt động 23° to 113 °F
Trọng lượng 21 oz. (without rechargeable battery)